Có 1 kết quả:

金融改革 jīn róng gǎi gé ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

financial reform

Bình luận 0